--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clock watcher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clock watcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clock watcher
+ Noun
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clock watcher"
Những từ có chứa
"clock watcher"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuông
chiều
báo thức
gõ
quả lắc
hồi
rồi
ám chỉ
coi
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
clock watcher
:
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.
+
quote
:
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn